🌟 우물가에 애 보낸 것 같다

Tục ngữ

1. 누군가가 매우 걱정이 되어 마음이 불안하다.

1. NHƯ ĐỂ ĐỨA BÉ BÊN BỜ GIẾNG: Ai đó đang rất lo lắng, tâm trạng bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린아이를 혼자 심부름을 보냈더니 우물가에 애 보낸 것 같아 불안하다.
    Having sent a child on an errand alone, i am anxious that he might have sent a child to the well.
  • Google translate 승규가 고등학교에 입학하면서 기숙사에 들어갔다면서요?
    I heard seung-gyu entered the dormitory when he entered high school.
    Google translate 네, 아직 어린데 기숙사에서 혼자 지내게 하려니 우물가에 애 보낸 것 같아요.
    Yes, i'm still young, but i think i've had a hard time letting you stay alone in the dormitory.

우물가에 애 보낸 것 같다: feel like having sent a child to the place around a well,井戸端に子供を行かせたようだ,C'est comme si l'on avait envoyé un enfant au bord d'un puits,sentir como si hubiera dejado a un niño ir al alrededor de un pozo,,(хадмал орч.) худаг руу хүүхдээ явуулсан мэт,Như để đứa bé bên bờ giếng,(ป.ต.)เหมือนส่งลูกไปริมบ่อน้ำ ; เป็นห่วงเป็นใย,,,如同让孩子去井边似的,

💕Start 우물가에애보낸것같다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)